Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互通有无
Pinyin: hù tōng yǒu wú
Meanings: Trao đổi những thứ mình có và mình thiếu., To exchange what one has for what one lacks., 通往来。拿出自己多余的东西给对方主,与之进行交换,以得到自己所缺少的东西。[出处]唐·韩愈《原道》“为之贾,以通其有无。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 彑, 甬, 辶, 月, 𠂇, 尢
Chinese meaning: 通往来。拿出自己多余的东西给对方主,与之进行交换,以得到自己所缺少的东西。[出处]唐·韩愈《原道》“为之贾,以通其有无。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả việc trao đổi hàng hóa hoặc tài nguyên.
Example: 古代商人通过丝绸之路互通有无。
Example pinyin: gǔ dài shāng rén tōng guò sī chóu zhī lù hù tōng yǒu wú 。
Tiếng Việt: Thương nhân thời cổ đại trao đổi những gì họ có và thiếu thông qua Con đường Tơ lụa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi những thứ mình có và mình thiếu.
Nghĩa phụ
English
To exchange what one has for what one lacks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通往来。拿出自己多余的东西给对方主,与之进行交换,以得到自己所缺少的东西。[出处]唐·韩愈《原道》“为之贾,以通其有无。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế