Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互质

Pinyin: hù zhì

Meanings: Nguyên tố cùng nhau (trong toán học)., Coprime; relatively prime (in mathematics)., ①两个正整数只有一个公约数1时,它们的关系叫做互质,如3和11互质。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 彑, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①两个正整数只有一个公约数1时,它们的关系叫做互质,如3和11互质。

Grammar: Dùng chủ yếu trong lĩnh vực toán học, khi nói về các số không có ước chung nào ngoài 1.

Example: 这两个数是互质的。

Example pinyin: zhè liǎng gè shù shì hù zhì de 。

Tiếng Việt: Hai số này là nguyên tố cùng nhau.

互质
hù zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên tố cùng nhau (trong toán học).

Coprime; relatively prime (in mathematics).

两个正整数只有一个公约数1时,它们的关系叫做互质,如3和11互质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

互质 (hù zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung