Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互访

Pinyin: hù fǎng

Meanings: Ghé thăm nhau, gặp gỡ qua lại., Mutual visits, meeting each other.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 彑, 方, 讠

Grammar: Động từ ghép, diễn tả hành động qua lại giữa các bên.

Example: 两国领导人进行了互访。

Example pinyin: liǎng guó lǐng dǎo rén jìn xíng le hù fǎng 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo hai nước đã tiến hành chuyến thăm lẫn nhau.

互访
hù fǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghé thăm nhau, gặp gỡ qua lại.

Mutual visits, meeting each other.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

互访 (hù fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung