Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互让

Pinyin: hù ràng

Meanings: Nhường nhịn lẫn nhau., To yield to each other., ①互相让步,互相谦让。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 彑, 上, 讠

Chinese meaning: ①互相让步,互相谦让。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hòa giải, thỏa hiệp.

Example: 双方通过互让解决了争端。

Example pinyin: shuāng fāng tōng guò hù ràng jiě jué le zhēng duān 。

Tiếng Việt: Hai bên đã giải quyết tranh chấp bằng cách nhường nhịn lẫn nhau.

互让
hù ràng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường nhịn lẫn nhau.

To yield to each other.

互相让步,互相谦让

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

互让 (hù ràng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung