Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互见
Pinyin: hù jiàn
Meanings: To appear or see each other alternately., Xuất hiện hoặc nhìn thấy lẫn nhau., ①(两处或几处的文字)相互说明补充。*②(两者)都有;同时存在。[例]瑕瑜互见。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 彑, 见
Chinese meaning: ①(两处或几处的文字)相互说明补充。*②(两者)都有;同时存在。[例]瑕瑜互见。
Grammar: Động từ này thường dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc tranh luận.
Example: 两种观点互见于这篇文章。
Example pinyin: liǎng zhǒng guān diǎn hù jiàn yú zhè piān wén zhāng 。
Tiếng Việt: Hai quan điểm xuất hiện đan xen trong bài viết này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện hoặc nhìn thấy lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
To appear or see each other alternately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(两处或几处的文字)相互说明补充
(两者)都有;同时存在。瑕瑜互见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!