Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互联网

Pinyin: hù lián wǎng

Meanings: Internet, mạng lưới kết nối toàn cầu., Internet, global network system.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 彑, 关, 耳, 㐅, 冂

Grammar: Danh từ ghép, chỉ hệ thống mạng toàn cầu. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 通过互联网,我们可以获取大量信息。

Example pinyin: tōng guò hù lián wǎng , wǒ men kě yǐ huò qǔ dà liàng xìn xī 。

Tiếng Việt: Thông qua internet, chúng ta có thể tiếp cận được lượng thông tin khổng lồ.

互联网
hù lián wǎng
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Internet, mạng lưới kết nối toàn cầu.

Internet, global network system.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...