Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互相标榜

Pinyin: hù xiāng biāo bǎng

Meanings: To publicly praise each other., Tán dương lẫn nhau một cách công khai., 标榜吹嘘,夸耀。互相称颂,互相吹嘘。多用贬义。[出处]《后汉书·党锢传序》“自是正直废放,邪枉炽结,海内希风之流,遂贡相标榜,指天下名士,为之称号。”[例]君臣宣淫,~,朝堂之上,秽语难闻,廉耻丧尽,体统俱失。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 36

Radicals: 一, 彑, 木, 目, 示, 旁

Chinese meaning: 标榜吹嘘,夸耀。互相称颂,互相吹嘘。多用贬义。[出处]《后汉书·党锢传序》“自是正直废放,邪枉炽结,海内希风之流,遂贡相标榜,指天下名士,为之称号。”[例]君臣宣淫,~,朝堂之上,秽语难闻,廉耻丧尽,体统俱失。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十三回。

Grammar: Cụm từ này có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 两家公司互相标榜对方的产品质量。

Example pinyin: liǎng jiā gōng sī hù xiāng biāo bǎng duì fāng de chǎn pǐn zhì liàng 。

Tiếng Việt: Hai công ty công khai tán dương chất lượng sản phẩm của nhau.

互相标榜
hù xiāng biāo bǎng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tán dương lẫn nhau một cách công khai.

To publicly praise each other.

标榜吹嘘,夸耀。互相称颂,互相吹嘘。多用贬义。[出处]《后汉书·党锢传序》“自是正直废放,邪枉炽结,海内希风之流,遂贡相标榜,指天下名士,为之称号。”[例]君臣宣淫,~,朝堂之上,秽语难闻,廉耻丧尽,体统俱失。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

互相标榜 (hù xiāng biāo bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung