Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互相推诿
Pinyin: hù xiāng tuī wěi
Meanings: To shift blame onto each other; to evade responsibility., Đổ lỗi cho nhau, thoái thác trách nhiệm., 诿也作委”,推辞;推诿把责任推给别人。彼此之间互相推托,谁也不愿承担责任。[出处]明·李贽《焚书·因记往事》“甚至互相推托,以为能明哲。”[例]彼此~,皆弃之不收,反遗之以与金人用。——《新刊大宋宣和遗事》利集。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 34
Radicals: 一, 彑, 木, 目, 扌, 隹, 委, 讠
Chinese meaning: 诿也作委”,推辞;推诿把责任推给别人。彼此之间互相推托,谁也不愿承担责任。[出处]明·李贽《焚书·因记往事》“甚至互相推托,以为能明哲。”[例]彼此~,皆弃之不收,反遗之以与金人用。——《新刊大宋宣和遗事》利集。
Grammar: Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong tình huống tranh cãi hoặc trách nhiệm.
Example: 遇到问题时,他们总是互相推诿。
Example pinyin: yù dào wèn tí shí , tā men zǒng shì hù xiāng tuī wěi 。
Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề, họ luôn đổ lỗi cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ lỗi cho nhau, thoái thác trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To shift blame onto each other; to evade responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诿也作委”,推辞;推诿把责任推给别人。彼此之间互相推托,谁也不愿承担责任。[出处]明·李贽《焚书·因记往事》“甚至互相推托,以为能明哲。”[例]彼此~,皆弃之不收,反遗之以与金人用。——《新刊大宋宣和遗事》利集。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế