Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互生

Pinyin: hù shēng

Meanings: Sự phụ thuộc sinh tồn qua lại giữa hai loài sinh vật., Mutualism; symbiosis., ①杨树、桃树等的叶子所排列的序列是相邻的两个叶子长在相对两侧,而每个茎节上只长一个叶子,这种叶序称互生。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 彑, 生

Chinese meaning: ①杨树、桃树等的叶子所排列的序列是相邻的两个叶子长在相对两侧,而每个茎节上只长一个叶子,这种叶序称互生。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường.

Example: 自然界中有很多动植物是互生的关系。

Example pinyin: zì rán jiè zhōng yǒu hěn duō dòng zhí wù shì hù shēng de guān xì 。

Tiếng Việt: Trong tự nhiên, có nhiều động vật và thực vật có mối quan hệ cộng sinh.

互生
hù shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự phụ thuộc sinh tồn qua lại giữa hai loài sinh vật.

Mutualism; symbiosis.

杨树、桃树等的叶子所排列的序列是相邻的两个叶子长在相对两侧,而每个茎节上只长一个叶子,这种叶序称互生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...