Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互济

Pinyin: hù jì

Meanings: Giúp đỡ lẫn nhau., To help each other., ①见“互助”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 彑, 氵, 齐

Chinese meaning: ①见“互助”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hỗ trợ hoặc hợp tác.

Example: 困难时期,大家要团结互济。

Example pinyin: kùn nán shí qī , dà jiā yào tuán jié hù jì 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, mọi người cần đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau.

互济
hù jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ lẫn nhau.

To help each other.

见“互助”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

互济 (hù jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung