Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互施恩惠
Pinyin: hù shī ēn huì
Meanings: To mutually bestow favors or kindness., Ban phát ân huệ cho nhau., ①互相给予好处。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 35
Radicals: 一, 彑, 㐌, 方, 因, 心
Chinese meaning: ①互相给予好处。
Grammar: Thường dùng để nói về lòng tốt hoặc sự giúp đỡ giữa con người với nhau.
Example: 邻里之间应该互施恩惠,和睦相处。
Example pinyin: lín lǐ zhī jiān yīng gāi hù shī ēn huì , hé mù xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Hàng xóm nên ban phát ân huệ cho nhau và sống hòa thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban phát ân huệ cho nhau.
Nghĩa phụ
English
To mutually bestow favors or kindness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相给予好处
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế