Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互插

Pinyin: hù chā

Meanings: Cắm vào nhau, xen kẽ vào nhau (có thể dùng trong ngữ cảnh cụ thể hoặc trừu tượng)., To interlock; to insert into each other., ①在一项或一文件中用以描述关键字相互关系的方法,这一方法对于很特殊的询问也可回答,且不致由于串扰造成假检索。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 彑, 扌, 臿

Chinese meaning: ①在一项或一文件中用以描述关键字相互关系的方法,这一方法对于很特殊的询问也可回答,且不致由于串扰造成假检索。

Grammar: Động từ này thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể như lắp ráp, ghép nối.

Example: 两块拼图可以完美地互插在一起。

Example pinyin: liǎng kuài pīn tú kě yǐ wán měi dì hù chā zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Hai mảnh ghép hình có thể khớp hoàn hảo vào nhau.

互插
hù chā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắm vào nhau, xen kẽ vào nhau (có thể dùng trong ngữ cảnh cụ thể hoặc trừu tượng).

To interlock; to insert into each other.

在一项或一文件中用以描述关键字相互关系的方法,这一方法对于很特殊的询问也可回答,且不致由于串扰造成假检索

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

互插 (hù chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung