Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互换

Pinyin: hù huàn

Meanings: To exchange; to swap., Trao đổi, thay thế cho nhau., ①相互交换(同类之物);以(某物)易(某物);交换。[例]让我们互换一下帽子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 彑, 奂, 扌

Chinese meaning: ①相互交换(同类之物);以(某物)易(某物);交换。[例]让我们互换一下帽子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng trao đổi phía sau.

Example: 我们可以互换一下座位吗?

Example pinyin: wǒ men kě yǐ hù huàn yí xià zuò wèi ma ?

Tiếng Việt: Chúng ta có thể đổi chỗ ngồi cho nhau không?

互换
hù huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi, thay thế cho nhau.

To exchange; to swap.

相互交换(同类之物);以(某物)易(某物);交换。让我们互换一下帽子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...