Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 互感

Pinyin: hù gǎn

Meanings: Sự cảm ứng lẫn nhau (thường trong ngữ cảnh vật lý học)., Mutual induction., ①两个电路或它们的部分之间的感应的量度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 彑, 咸, 心

Chinese meaning: ①两个电路或它们的部分之间的感应的量度。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, đặc biệt là vật lý học.

Example: 物理学中的互感现象非常重要。

Example pinyin: wù lǐ xué zhōng de hù gǎn xiàn xiàng fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Hiện tượng cảm ứng lẫn nhau trong vật lý rất quan trọng.

互感
hù gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự cảm ứng lẫn nhau (thường trong ngữ cảnh vật lý học).

Mutual induction.

两个电路或它们的部分之间的感应的量度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...