Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互惠
Pinyin: hù huì
Meanings: Mutual benefit; reciprocity., Lợi ích qua lại, hai bên cùng có lợi., ①指国际间根据平等原则互相给予的优惠待遇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 彑, 心
Chinese meaning: ①指国际间根据平等原则互相给予的优惠待遇。
Grammar: Thường dùng để miêu tả mối quan hệ mang lại lợi ích cho cả hai bên. Ví dụ: 互惠互利 (lợi ích qua lại).
Example: 两国之间的贸易关系是建立在互惠的基础上的。
Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de mào yì guān xì shì jiàn lì zài hù huì de jī chǔ shàng de 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ thương mại giữa hai quốc gia được xây dựng trên cơ sở cùng có lợi.

📷 Có đi có lại và các kết nối xã hội và kinh doanh chính
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích qua lại, hai bên cùng có lợi.
Nghĩa phụ
English
Mutual benefit; reciprocity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指国际间根据平等原则互相给予的优惠待遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
