Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互动
Pinyin: hù dòng
Meanings: Interaction, exchange between entities., Tương tác, sự trao đổi qua lại giữa các đối tượng.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 彑, 云, 力
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hoặc khoa học, nhấn mạnh quá trình trao đổi/tương tác.
Example: 师生之间应该多一些互动。
Example pinyin: shī shēng zhī jiān yīng gāi duō yì xiē hù dòng 。
Tiếng Việt: Giữa giáo viên và học sinh cần có nhiều tương tác hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tác, sự trao đổi qua lại giữa các đối tượng.
Nghĩa phụ
English
Interaction, exchange between entities.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!