Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互信
Pinyin: hù xìn
Meanings: Niềm tin lẫn nhau, sự tin tưởng qua lại., Mutual trust.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 彑, 亻, 言
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị, ngoại giao hoặc xã hội.
Example: 建立互信需要时间。
Example pinyin: jiàn lì hù xìn xū yào shí jiān 。
Tiếng Việt: Xây dựng niềm tin lẫn nhau cần có thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm tin lẫn nhau, sự tin tưởng qua lại.
Nghĩa phụ
English
Mutual trust.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!