Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云趋鹜赴

Pinyin: yún qū wù fù

Meanings: Clouds gathering and birds flying away, symbolizing the quick gathering and dispersal of people or events., Mây kéo đến và chim bay đi, tượng trưng cho sự tụ tập và phân tán nhanh chóng của con người hoặc sự kiện., 比喻从四方奔赴而至。[出处]清·魏源《淮北票盐志叙》“夫票盐售价不及纲盐之半,而纲商岸悬课绌,票商云趋鹜赴者,何哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 二, 厶, 刍, 走, 敄, 鸟, 卜

Chinese meaning: 比喻从四方奔赴而至。[出处]清·魏源《淮北票盐志叙》“夫票盐售价不及纲盐之半,而纲商岸悬课绌,票商云趋鹜赴者,何哉?”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả dòng người hoặc sự kiện.

Example: 活动开始时,人们云趋鹜赴。

Example pinyin: huó dòng kāi shǐ shí , rén men yún qū wù fù 。

Tiếng Việt: Khi hoạt động bắt đầu, người ta tụ tập và rời đi nhanh chóng.

云趋鹜赴
yún qū wù fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây kéo đến và chim bay đi, tượng trưng cho sự tụ tập và phân tán nhanh chóng của con người hoặc sự kiện.

Clouds gathering and birds flying away, symbolizing the quick gathering and dispersal of people or events.

比喻从四方奔赴而至。[出处]清·魏源《淮北票盐志叙》“夫票盐售价不及纲盐之半,而纲商岸悬课绌,票商云趋鹜赴者,何哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...