Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云起龙骧
Pinyin: yún qǐ lóng xiāng
Meanings: Mây nổi lên và rồng tung cánh, biểu thị sự vươn lên mạnh mẽ., Rising clouds and soaring dragons, representing a powerful rise., 骧腾起。如云涌升,如龙腾起。旧时比喻英雄豪杰乘时而起。[出处]《汉书·叙传下》“云起龙骧,化为侯王。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 二, 厶, 巳, 走, 丿, 尤, 襄, 马
Chinese meaning: 骧腾起。如云涌升,如龙腾起。旧时比喻英雄豪杰乘时而起。[出处]《汉书·叙传下》“云起龙骧,化为侯王。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh khen ngợi hoặc khuyến khích.
Example: 年轻一代云起龙骧,充满希望。
Example pinyin: nián qīng yí dài yún qǐ lóng xiāng , chōng mǎn xī wàng 。
Tiếng Việt: Thế hệ trẻ đang vươn lên mạnh mẽ, đầy hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây nổi lên và rồng tung cánh, biểu thị sự vươn lên mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Rising clouds and soaring dragons, representing a powerful rise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骧腾起。如云涌升,如龙腾起。旧时比喻英雄豪杰乘时而起。[出处]《汉书·叙传下》“云起龙骧,化为侯王。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế