Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云起龙襄
Pinyin: yún qǐ lóng xiāng
Meanings: Mây bay lên và rồng bay đi, tượng trưng cho sự khởi đầu mạnh mẽ hoặc thành công., Rising clouds and flying dragons, symbolizing a strong start or success., 比喻英雄豪杰乘时而起。[出处]《汉书·叙传下》“云起龙襄,化为侯王。”颜师古注襄,举也。”一本作云起龙骧”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 二, 厶, 巳, 走, 丿, 尤, 亠, 吅, 𧘇
Chinese meaning: 比喻英雄豪杰乘时而起。[出处]《汉书·叙传下》“云起龙襄,化为侯王。”颜师古注襄,举也。”一本作云起龙骧”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khích lệ hoặc dự báo tương lai.
Example: 新计划云起龙襄,令人期待。
Example pinyin: xīn jì huà yún qǐ lóng xiāng , lìng rén qī dài 。
Tiếng Việt: Kế hoạch mới bắt đầu mạnh mẽ, khiến người ta mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây bay lên và rồng bay đi, tượng trưng cho sự khởi đầu mạnh mẽ hoặc thành công.
Nghĩa phụ
English
Rising clouds and flying dragons, symbolizing a strong start or success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻英雄豪杰乘时而起。[出处]《汉书·叙传下》“云起龙襄,化为侯王。”颜师古注襄,举也。”一本作云起龙骧”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế