Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云起雪飞

Pinyin: yún qǐ xuě fēi

Meanings: Mây nổi lên và tuyết bay, miêu tả cảnh tuyết rơi dữ dội., Rising clouds and flying snow, describing a heavy snowfall., 如云兴起,如雪飘飞。比喻乐曲悠扬,变化有致。[出处]汉·张衡《西京赋》“度曲未终,云起雪飞,初若飘飘,后遂霏霏。”[例]撞钟伐鼓,~。——唐玄宗《春中兴庆宫醫宴》诗序。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 二, 厶, 巳, 走, 彐, 雨, 飞

Chinese meaning: 如云兴起,如雪飘飞。比喻乐曲悠扬,变化有致。[出处]汉·张衡《西京赋》“度曲未终,云起雪飞,初若飘飘,后遂霏霏。”[例]撞钟伐鼓,~。——唐玄宗《春中兴庆宫醫宴》诗序。

Grammar: Dùng trong văn cảnh tả cảnh mùa đông hoặc thời tiết khắc nghiệt.

Example: 冬天到了,云起雪飞。

Example pinyin: dōng tiān dào le , yún qǐ xuě fēi 。

Tiếng Việt: Mùa đông đến, mây nổi lên và tuyết bay đầy trời.

云起雪飞
yún qǐ xuě fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây nổi lên và tuyết bay, miêu tả cảnh tuyết rơi dữ dội.

Rising clouds and flying snow, describing a heavy snowfall.

如云兴起,如雪飘飞。比喻乐曲悠扬,变化有致。[出处]汉·张衡《西京赋》“度曲未终,云起雪飞,初若飘飘,后遂霏霏。”[例]撞钟伐鼓,~。——唐玄宗《春中兴庆宫醫宴》诗序。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云起雪飞 (yún qǐ xuě fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung