Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云谲波诡

Pinyin: yún jué bō guǐ

Meanings: Mây và sóng biến đổi kỳ lạ, miêu tả sự phức tạp và khó đoán., Strange transformations of clouds and waves, describing complexity and unpredictability., 谲诡怪异,变化∶象云彩和水波那样,形态不可捉摸。原形容房屋构造就象云彩、波浪一样千姿百态。[又]多形容事物变幻莫测。[出处]汉·扬雄《甘泉赋》“于是大厦云谲波诡,摧摧而成观。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 二, 厶, 矞, 讠, 氵, 皮, 危

Chinese meaning: 谲诡怪异,变化∶象云彩和水波那样,形态不可捉摸。原形容房屋构造就象云彩、波浪一样千姿百态。[又]多形容事物变幻莫测。[出处]汉·扬雄《甘泉赋》“于是大厦云谲波诡,摧摧而成观。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phân tích tình huống phức tạp.

Example: 局势云谲波诡,难以预料。

Example pinyin: jú shì yún jué bō guǐ , nán yǐ yù liào 。

Tiếng Việt: Tình hình rất phức tạp và khó đoán trước.

云谲波诡
yún jué bō guǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây và sóng biến đổi kỳ lạ, miêu tả sự phức tạp và khó đoán.

Strange transformations of clouds and waves, describing complexity and unpredictability.

谲诡怪异,变化∶象云彩和水波那样,形态不可捉摸。原形容房屋构造就象云彩、波浪一样千姿百态。[又]多形容事物变幻莫测。[出处]汉·扬雄《甘泉赋》“于是大厦云谲波诡,摧摧而成观。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...