Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云街
Pinyin: yún jiē
Meanings: Street in the clouds, referring to a noble or celestial place., Phố trên mây, ám chỉ một nơi cao quý hoặc thần tiên., ①列成一排排的一组积云。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 二, 厶, 亍, 圭, 彳
Chinese meaning: ①列成一排排的一组积云。
Grammar: Dùng trong văn cảnh thần thoại hoặc thơ ca.
Example: 传说中的云街是神仙居住的地方。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de yún jiē shì shén xiān jū zhù de dì fāng 。
Tiếng Việt: Con phố trên mây trong truyền thuyết là nơi các vị thần sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phố trên mây, ám chỉ một nơi cao quý hoặc thần tiên.
Nghĩa phụ
English
Street in the clouds, referring to a noble or celestial place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
列成一排排的一组积云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!