Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云行雨洽

Pinyin: yún xíng yǔ qià

Meanings: Mây bay và mưa hòa hợp, biểu thị sự thuận lợi và hài hòa., Clouds moving and rain harmonizing, indicating smoothness and harmony., 比喻广施恩泽。[出处]《乐府诗集·舞曲歌辞一·北齐文武舞歌》“云行雨洽,天临地持。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 二, 厶, 亍, 彳, 一, 合, 氵

Chinese meaning: 比喻广施恩泽。[出处]《乐府诗集·舞曲歌辞一·北齐文武舞歌》“云行雨洽,天临地持。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự điều hành hiệu quả.

Example: 国家治理得当,云行雨洽。

Example pinyin: guó jiā zhì lǐ dé dàng , yún xíng yǔ qià 。

Tiếng Việt: Quốc gia được quản lý tốt, mọi thứ đều hài hòa và thuận lợi.

云行雨洽
yún xíng yǔ qià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây bay và mưa hòa hợp, biểu thị sự thuận lợi và hài hòa.

Clouds moving and rain harmonizing, indicating smoothness and harmony.

比喻广施恩泽。[出处]《乐府诗集·舞曲歌辞一·北齐文武舞歌》“云行雨洽,天临地持。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云行雨洽 (yún xíng yǔ qià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung