Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云蒸霞蔚

Pinyin: yún zhēng xiá wèi

Meanings: Flowing clouds and splendid twilight, depicting a magnificent natural scene., Mây bay và ráng chiều rực rỡ, miêu tả khung cảnh thiên nhiên huy hoàng., 蒸上升;蔚聚集。象云霞升腾聚集起来。形容景物灿烂绚丽。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“千岩竞秀,万壑争流。草木蒙笼其上,若云兴霞蔚。”[例]抬头望处,已到巫山。上面阳光垂照下来,下面浓雾滚涌上去,~,颇为壮观。——刘白羽《长江三日》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 二, 厶, 烝, 艹, 叚, 雨, 尉

Chinese meaning: 蒸上升;蔚聚集。象云霞升腾聚集起来。形容景物灿烂绚丽。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“千岩竞秀,万壑争流。草木蒙笼其上,若云兴霞蔚。”[例]抬头望处,已到巫山。上面阳光垂照下来,下面浓雾滚涌上去,~,颇为壮观。——刘白羽《长江三日》。

Grammar: Dùng trong văn cảnh thơ ca hoặc miêu tả cảnh đẹp.

Example: 日出之时,云蒸霞蔚。

Example pinyin: rì chū zhī shí , yún zhēng xiá wèi 。

Tiếng Việt: Khi mặt trời mọc, mây và ráng chiều tỏa sáng rực rỡ.

云蒸霞蔚
yún zhēng xiá wèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây bay và ráng chiều rực rỡ, miêu tả khung cảnh thiên nhiên huy hoàng.

Flowing clouds and splendid twilight, depicting a magnificent natural scene.

蒸上升;蔚聚集。象云霞升腾聚集起来。形容景物灿烂绚丽。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“千岩竞秀,万壑争流。草木蒙笼其上,若云兴霞蔚。”[例]抬头望处,已到巫山。上面阳光垂照下来,下面浓雾滚涌上去,~,颇为壮观。——刘白羽《长江三日》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云蒸霞蔚 (yún zhēng xiá wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung