Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云蒸雾集

Pinyin: yún zhēng wù jí

Meanings: Mây và sương tụ lại, hình dung sự tập hợp đông đúc của người hoặc vật., Clouds and mist gathering, depicting a crowded assembly of people or objects., 如云雾之蒸腾会集。形容众多。[出处]宋·李纲《用人才以激士风札子》“天下之士,云蒸雾集,人材可谓众多矣。”宋·陈亮《论开诚之道》故天下雄伟英豪之士,声从响应,云蒸雾集。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 二, 厶, 烝, 艹, 务, 雨, 木, 隹

Chinese meaning: 如云雾之蒸腾会集。形容众多。[出处]宋·李纲《用人才以激士风札子》“天下之士,云蒸雾集,人材可谓众多矣。”宋·陈亮《论开诚之道》故天下雄伟英豪之士,声从响应,云蒸雾集。”

Grammar: Thường sử dụng để mô tả sự đông đúc hoặc quy mô lớn.

Example: 广场上人山人海,云蒸雾集。

Example pinyin: guǎng chǎng shàng rén shān rén hǎi , yún zhēng wù jí 。

Tiếng Việt: Trên quảng trường người đông như kiến, tụ tập dày đặc.

云蒸雾集
yún zhēng wù jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây và sương tụ lại, hình dung sự tập hợp đông đúc của người hoặc vật.

Clouds and mist gathering, depicting a crowded assembly of people or objects.

如云雾之蒸腾会集。形容众多。[出处]宋·李纲《用人才以激士风札子》“天下之士,云蒸雾集,人材可谓众多矣。”宋·陈亮《论开诚之道》故天下雄伟英豪之士,声从响应,云蒸雾集。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云蒸雾集 (yún zhēng wù jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung