Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云舒霞卷
Pinyin: yún shū xiá juǎn
Meanings: Mây và ráng chiều uốn lượn mềm mại, miêu tả vẻ đẹp tự nhiên., Softly flowing clouds and rosy twilight, describing natural beauty., 形容姿态万千,色彩斑斓。[出处]宋·苏轼《芙蓉城》诗“珠帘玉案翡翠屏,云舒霞卷千俜停。”[例]文杏堂前千树红,~涨春风。——金·元好问《冠氏赵庄赋杏花》之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 二, 厶, 予, 舍, 叚, 雨, 㔾, 龹
Chinese meaning: 形容姿态万千,色彩斑斓。[出处]宋·苏轼《芙蓉城》诗“珠帘玉案翡翠屏,云舒霞卷千俜停。”[例]文杏堂前千树红,~涨春风。——金·元好问《冠氏赵庄赋杏花》之二。
Grammar: Thường dùng trong văn chương tả cảnh.
Example: 夕阳西下,云舒霞卷。
Example pinyin: xī yáng xī xià , yún shū xiá juǎn 。
Tiếng Việt: Hoàng hôn buông xuống, mây và ráng chiều uốn lượn nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây và ráng chiều uốn lượn mềm mại, miêu tả vẻ đẹp tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Softly flowing clouds and rosy twilight, describing natural beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容姿态万千,色彩斑斓。[出处]宋·苏轼《芙蓉城》诗“珠帘玉案翡翠屏,云舒霞卷千俜停。”[例]文杏堂前千树红,~涨春风。——金·元好问《冠氏赵庄赋杏花》之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế