Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云者

Pinyin: yún zhě

Meanings: Người nói chuyện mơ hồ, không rõ ràng., A person who speaks vaguely or unclearly., ①语气词连用。用在句中表停顿。[例]曰师曰弟子云者。——唐·韩愈《师说》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 二, 厶, 日, 耂

Chinese meaning: ①语气词连用。用在句中表停顿。[例]曰师曰弟子云者。——唐·韩愈《师说》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc miêu tả tính cách.

Example: 他说话总是云者。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì yún zhě 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện luôn mơ hồ.

云者
yún zhě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nói chuyện mơ hồ, không rõ ràng.

A person who speaks vaguely or unclearly.

语气词连用。用在句中表停顿。曰师曰弟子云者。——唐·韩愈《师说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云者 (yún zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung