Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云翳
Pinyin: yún yì
Meanings: Cloud cover that obscures the sun or moon, reducing brightness., Vết mây che khuất mặt trời hoặc mặt trăng, làm giảm độ sáng., ①中医病名。眼球角膜疾病后所遗留的一层薄若云雾状翳障。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 二, 厶, 殹, 羽
Chinese meaning: ①中医病名。眼球角膜疾病后所遗留的一层薄若云雾状翳障。
Grammar: Dùng trong văn cảnh tả cảnh thiên nhiên hoặc tâm trạng u sầu.
Example: 黄昏时分,云翳笼罩着大地。
Example pinyin: huáng hūn shí fēn , yún yì lǒng zhào zhe dà dì 。
Tiếng Việt: Vào lúc hoàng hôn, những đám mây che phủ mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết mây che khuất mặt trời hoặc mặt trăng, làm giảm độ sáng.
Nghĩa phụ
English
Cloud cover that obscures the sun or moon, reducing brightness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医病名。眼球角膜疾病后所遗留的一层薄若云雾状翳障
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!