Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云罗天网
Pinyin: yún luó tiān wǎng
Meanings: Mạng lưới bao trùm cả bầu trời và đất, ám chỉ sự kiểm soát chặt chẽ., A net covering the entire sky and earth, implying tight control or surveillance., 犹言天罗地网。[出处]唐·王绩《答冯子华处士书》“所恨姚义不存,薛生已殁,使云罗天网有所不该,以为叹恨耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 二, 厶, 夕, 罒, 一, 大, 㐅, 冂
Chinese meaning: 犹言天罗地网。[出处]唐·王绩《答冯子华处士书》“所恨姚义不存,薛生已殁,使云罗天网有所不该,以为叹恨耳。”
Grammar: Thường sử dụng như một thành ngữ để nhấn mạnh sự bao quát, chi phối.
Example: 敌人布置了云罗天网。
Example pinyin: dí rén bù zhì le yún luó tiān wǎng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã giăng ra một mạng lưới kiểm soát khắp mọi nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng lưới bao trùm cả bầu trời và đất, ám chỉ sự kiểm soát chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
A net covering the entire sky and earth, implying tight control or surveillance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言天罗地网。[出处]唐·王绩《答冯子华处士书》“所恨姚义不存,薛生已殁,使云罗天网有所不该,以为叹恨耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế