Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云粒

Pinyin: yún lì

Meanings: Small particles that form clouds., Những hạt nhỏ tạo thành đám mây., ①指组成云的水滴或冰晶粒子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 二, 厶, 立, 米

Chinese meaning: ①指组成云的水滴或冰晶粒子。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc miêu tả tự nhiên.

Example: 天空中的云粒很小。

Example pinyin: tiān kōng zhōng de yún lì hěn xiǎo 。

Tiếng Việt: Những hạt mây trên bầu trời rất nhỏ.

云粒
yún lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những hạt nhỏ tạo thành đám mây.

Small particles that form clouds.

指组成云的水滴或冰晶粒子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...