Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云端

Pinyin: yún duān

Meanings: Clouds in the sky; often used to refer to a high and distant place., Đám mây trên bầu trời, thường dùng để chỉ nơi cao và xa xôi., ①云上,云中。[例]飞机从云端飞来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 二, 厶, 立, 耑

Chinese meaning: ①云上,云中。[例]飞机从云端飞来。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh biểu đạt sự cao siêu hoặc khó chạm tới.

Example: 飞机飞在云端。

Example pinyin: fēi jī fēi zài yún duān 。

Tiếng Việt: Máy bay bay giữa những đám mây.

云端
yún duān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám mây trên bầu trời, thường dùng để chỉ nơi cao và xa xôi.

Clouds in the sky; often used to refer to a high and distant place.

云上,云中。飞机从云端飞来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云端 (yún duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung