Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云窗霞户
Pinyin: yún chuāng xiá hù
Meanings: Cửa sổ mây và cửa nhà ráng chiều, miêu tả nơi thanh tao, đẹp đẽ., Cloud-like windows and sunset-colored doors, depicting an elegant and beautiful place., 指华美的居处。[出处]元·周伯琦《学宫纪事绝句》之四数树青榆延阁东,云窗霞户绮玲珑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 二, 厶, 囱, 穴, 叚, 雨, 丶, 尸
Chinese meaning: 指华美的居处。[出处]元·周伯琦《学宫纪事绝句》之四数树青榆延阁东,云窗霞户绮玲珑。”
Grammar: Dùng để miêu tả không gian sống hoặc cảnh trí mang tính thẩm mỹ cao, thường thấy trong văn học cổ điển.
Example: 她家的云窗霞户令人羡慕不已。
Example pinyin: tā jiā de yún chuāng xiá hù lìng rén xiàn mù bù yǐ 。
Tiếng Việt: Nhà cô ấy với cửa sổ mây và cửa nhà ráng chiều khiến người khác phải ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sổ mây và cửa nhà ráng chiều, miêu tả nơi thanh tao, đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Cloud-like windows and sunset-colored doors, depicting an elegant and beautiful place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指华美的居处。[出处]元·周伯琦《学宫纪事绝句》之四数树青榆延阁东,云窗霞户绮玲珑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế