Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云窗雾槛
Pinyin: yún chuāng wù jiàn
Meanings: Cloud-like windows and misty railings, depicting a dreamy and mysterious space., Cửa sổ mây và lan can sương, hình dung một không gian mơ màng, huyền ảo., 为云雾缭绕的窗户和居室。借指高耸入云的楼阁。亦指建于极高处的楼阁。[出处]康有为《大同书》“癸部第二章“若其上室,则腾天架空,吞云吸气,五色晶璃,云窗雾槛,贝阙珠宫,玉楼瑶殿。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 二, 厶, 囱, 穴, 务, 雨, 木, 监
Chinese meaning: 为云雾缭绕的窗户和居室。借指高耸入云的楼阁。亦指建于极高处的楼阁。[出处]康有为《大同书》“癸部第二章“若其上室,则腾天架空,吞云吸气,五色晶璃,云窗雾槛,贝阙珠宫,玉楼瑶殿。”
Grammar: Dùng để miêu tả những nơi có vẻ đẹp huyền ảo, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.
Example: 云窗雾槛的小屋充满了诗意。
Example pinyin: yún chuāng wù kǎn de xiǎo wū chōng mǎn le shī yì 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà nhỏ với cửa sổ mây và lan can sương đầy chất thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sổ mây và lan can sương, hình dung một không gian mơ màng, huyền ảo.
Nghĩa phụ
English
Cloud-like windows and misty railings, depicting a dreamy and mysterious space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为云雾缭绕的窗户和居室。借指高耸入云的楼阁。亦指建于极高处的楼阁。[出处]康有为《大同书》“癸部第二章“若其上室,则腾天架空,吞云吸气,五色晶璃,云窗雾槛,贝阙珠宫,玉楼瑶殿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế