Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云窗月户
Pinyin: yún chuāng yuè hù
Meanings: Cửa sổ và cửa ra vào đẹp đẽ, lãng mạn như mây và trăng., Beautiful and romantic windows and doors, like clouds and the moon., 指华美幽静的居处。[出处]宋·向子謓《清平乐·奉酬韩叔夏》“词薄情风雨,断送花何许。一夜清香无觅处。却返云窗月户。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 二, 厶, 囱, 穴, 月, 丶, 尸
Chinese meaning: 指华美幽静的居处。[出处]宋·向子謓《清平乐·奉酬韩叔夏》“词薄情风雨,断送花何许。一夜清香无觅处。却返云窗月户。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả kiến trúc hoặc không gian mang phong cách cổ điển, thanh lịch.
Example: 古宅的云窗月户给人一种宁静的感觉。
Example pinyin: gǔ zhái de yún chuāng yuè hù gěi rén yì zhǒng níng jìng de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Những cửa sổ và cửa ra vào của ngôi nhà cổ mang lại cảm giác yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sổ và cửa ra vào đẹp đẽ, lãng mạn như mây và trăng.
Nghĩa phụ
English
Beautiful and romantic windows and doors, like clouds and the moon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指华美幽静的居处。[出处]宋·向子謓《清平乐·奉酬韩叔夏》“词薄情风雨,断送花何许。一夜清香无觅处。却返云窗月户。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế