Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云窗月帐
Pinyin: yún chuāng yuè zhàng
Meanings: Hình dung không gian sống thanh nhã, lãng mạn dưới ánh trăng và mây trời., Describing an elegant and romantic living space under the moonlight and clouds., 指华美幽静的居处。[出处]明·高启《夜闻吴女诵经》诗“云窗月帐散花多,闲读金经夜若何!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 二, 厶, 囱, 穴, 月, 巾, 长
Chinese meaning: 指华美幽静的居处。[出处]明·高启《夜闻吴女诵经》诗“云窗月帐散花多,闲读金经夜若何!”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả khung cảnh mang tính thơ mộng. Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 在这云窗月帐的地方,他们度过了一个美好的夜晚。
Example pinyin: zài zhè yún chuāng yuè zhàng de dì fāng , tā men dù guò le yí gè měi hǎo de yè wǎn 。
Tiếng Việt: Ở nơi thanh nhã với cửa sổ mây và màn trướng ánh trăng này, họ đã trải qua một đêm tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung không gian sống thanh nhã, lãng mạn dưới ánh trăng và mây trời.
Nghĩa phụ
English
Describing an elegant and romantic living space under the moonlight and clouds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指华美幽静的居处。[出处]明·高启《夜闻吴女诵经》诗“云窗月帐散花多,闲读金经夜若何!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế