Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云程发轫
Pinyin: yún chéng fā rèn
Meanings: The beginning of a great journey or career (symbolized by the image of a cloud chariot starting to move)., Bắt đầu một hành trình hoặc sự nghiệp lớn lao (tượng trưng bằng hình ảnh cỗ xe mây bắt đầu lăn bánh)., 云程青云万里的路程;发轫启车行进,比喻事业的开端。旧时祝人前程远大的颂辞。[出处]战国楚·屈原《离骚》“朝发轫于苍梧兮,夕余至乎县圃。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 二, 厶, 呈, 禾, 发, 刃, 车
Chinese meaning: 云程青云万里的路程;发轫启车行进,比喻事业的开端。旧时祝人前程远大的颂辞。[出处]战国楚·屈原《离骚》“朝发轫于苍梧兮,夕余至乎县圃。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng, biểu đạt việc khởi đầu một sự nghiệp quan trọng. Thường đứng ở phần giải thích hoặc miêu tả tình huống.
Example: 他的人生可以说是云程发轫,前途无量。
Example pinyin: tā de rén shēng kě yǐ shuō shì yún chéng fā rèn , qián tú wú liàng 。
Tiếng Việt: Cuộc đời anh ấy có thể nói là bắt đầu một hành trình lớn, tương lai vô cùng rộng mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu một hành trình hoặc sự nghiệp lớn lao (tượng trưng bằng hình ảnh cỗ xe mây bắt đầu lăn bánh).
Nghĩa phụ
English
The beginning of a great journey or career (symbolized by the image of a cloud chariot starting to move).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云程青云万里的路程;发轫启车行进,比喻事业的开端。旧时祝人前程远大的颂辞。[出处]战国楚·屈原《离骚》“朝发轫于苍梧兮,夕余至乎县圃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế