Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云程万里
Pinyin: yún chéng wàn lǐ
Meanings: Chặng đường dài vạn dặm phía trước (ám chỉ triển vọng tươi sáng, thành công xa rộng)., A journey of ten thousand miles ahead (metaphor for bright prospects and far-reaching success)., 形容前程非常远大。[出处]清·陈朗《雪月梅》第四回“蒋士奇道‘可喜!可喜!将来~,正未可量’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 二, 厶, 呈, 禾, 一, 丿, 𠃌, 甲
Chinese meaning: 形容前程非常远大。[出处]清·陈朗《雪月梅》第四回“蒋士奇道‘可喜!可喜!将来~,正未可量’”。
Grammar: Thành ngữ này thể hiện kỳ vọng tích cực về tương lai hoặc con đường phát triển.
Example: 他觉得未来云程万里,充满希望。
Example pinyin: tā jué de wèi lái yún chéng wàn lǐ , chōng mǎn xī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy tương lai đầy triển vọng với những hành trình xa rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặng đường dài vạn dặm phía trước (ám chỉ triển vọng tươi sáng, thành công xa rộng).
Nghĩa phụ
English
A journey of ten thousand miles ahead (metaphor for bright prospects and far-reaching success).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容前程非常远大。[出处]清·陈朗《雪月梅》第四回“蒋士奇道‘可喜!可喜!将来~,正未可量’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế