Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云烟

Pinyin: yún yān

Meanings: Khói mây, sương khói., Clouds and mist, smoke-like vapors., ①烟气和云雾,形容虚无飘远的东西或事物。[例]云烟沸涌。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]出没于云烟。——明·顾炎武《复庵记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 二, 厶, 因, 火

Chinese meaning: ①烟气和云雾,形容虚无飘远的东西或事物。[例]云烟沸涌。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]出没于云烟。——明·顾炎武《复庵记》。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên lãng mạn.

Example: 远处的群山笼罩在云烟之中。

Example pinyin: yuǎn chù de qún shān lǒng zhào zài yún yān zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Dãy núi xa bị bao phủ bởi sương khói.

云烟
yún yān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói mây, sương khói.

Clouds and mist, smoke-like vapors.

烟气和云雾,形容虚无飘远的东西或事物。云烟沸涌。——唐·李朝威《柳毅传》。出没于云烟。——明·顾炎武《复庵记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云烟 (yún yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung