Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云滴
Pinyin: yún dī
Meanings: Small water droplets within clouds., Những giọt nước nhỏ trong đám mây., ①云中的小水滴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 二, 厶, 啇, 氵
Chinese meaning: ①云中的小水滴。
Grammar: Danh từ kỹ thuật thường dùng trong lĩnh vực khí tượng học.
Example: 云滴在阳光下闪烁。
Example pinyin: yún dī zài yáng guāng xià shǎn shuò 。
Tiếng Việt: Những giọt nước trong mây lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những giọt nước nhỏ trong đám mây.
Nghĩa phụ
English
Small water droplets within clouds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云中的小水滴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!