Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 云泥之差

Pinyin: yún ní zhī chā

Meanings: A huge difference between two things (like the difference between clouds and mud)., Sự khác biệt lớn giữa hai thứ (giống như sự khác biệt giữa mây và bùn)., 云在天,泥在地。指相差像天上的云和地上的泥。比喻高低差别远殊。[出处]郭沫若《石鼓文研究·古拓二种之比较》“举与民国八年上海艺苑真赏社所印行安氏别本相比较,固大有云泥之差,而视‘天一阁本’亦远有上下床之别。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 二, 厶, 尼, 氵, 丶, 工, 羊

Chinese meaning: 云在天,泥在地。指相差像天上的云和地上的泥。比喻高低差别远殊。[出处]郭沫若《石鼓文研究·古拓二种之比较》“举与民国八年上海艺苑真赏社所印行安氏别本相比较,固大有云泥之差,而视‘天一阁本’亦远有上下床之别。”

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để nhấn mạnh khoảng cách hoặc sự khác biệt rõ ràng.

Example: 两人的生活条件有云泥之差。

Example pinyin: liǎng rén de shēng huó tiáo jiàn yǒu yún ní zhī chà 。

Tiếng Việt: Điều kiện sống của hai người có sự khác biệt rất lớn.

云泥之差
yún ní zhī chā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự khác biệt lớn giữa hai thứ (giống như sự khác biệt giữa mây và bùn).

A huge difference between two things (like the difference between clouds and mud).

云在天,泥在地。指相差像天上的云和地上的泥。比喻高低差别远殊。[出处]郭沫若《石鼓文研究·古拓二种之比较》“举与民国八年上海艺苑真赏社所印行安氏别本相比较,固大有云泥之差,而视‘天一阁本’亦远有上下床之别。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

云泥之差 (yún ní zhī chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung