Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云汉
Pinyin: yún hàn
Meanings: The Milky Way., Thiên hà, dải Ngân Hà., ①银河。[例]倬彼云汉,昭回于天。——《诗·大雅·云汉》。*②高空。[例]万乘华山下,千岩云汉中。——张九龄《奉和圣制途经华山》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 二, 厶, 又, 氵
Chinese meaning: ①银河。[例]倬彼云汉,昭回于天。——《诗·大雅·云汉》。*②高空。[例]万乘华山下,千岩云汉中。——张九龄《奉和圣制途经华山》。
Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 云汉璀璨,繁星点点。
Example pinyin: yún hàn cuǐ càn , fán xīng diǎn diǎn 。
Tiếng Việt: Dải Ngân Hà rực rỡ với vô số ngôi sao lấp lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên hà, dải Ngân Hà.
Nghĩa phụ
English
The Milky Way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银河。倬彼云汉,昭回于天。——《诗·大雅·云汉》
高空。万乘华山下,千岩云汉中。——张九龄《奉和圣制途经华山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!