Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云气
Pinyin: yún qì
Meanings: Cloud vapor or mist., Hơi nước trong mây, khói mây., ①稀薄游动的云。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 二, 厶, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①稀薄游动的云。
Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên liên quan đến mây hoặc sương mù.
Example: 山间弥漫着云气。
Example pinyin: shān jiān mí màn zhe yún qì 。
Tiếng Việt: Trong núi tràn ngập hơi nước của mây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơi nước trong mây, khói mây.
Nghĩa phụ
English
Cloud vapor or mist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀薄游动的云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!