Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云
Pinyin: yún
Meanings: Mây, Cloud., ①说话,引文:人云亦云。子曰诗云。云云(如此,这样;引用文句或谈话时,表示结束或有所省略)。*②文言助词,句首句中句末都用:云谁之思?岁云暮矣,着记时也云。*③水气上升遇冷凝聚成微小的水珠,成团地在空中飘浮:行云流水。云蒸霞蔚。*④指中国“云南省”:云腿(云南省出产的火腿)。云烟(云南省出产的香烟)。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 二, 厶
Chinese meaning: ①说话,引文:人云亦云。子曰诗云。云云(如此,这样;引用文句或谈话时,表示结束或有所省略)。*②文言助词,句首句中句末都用:云谁之思?岁云暮矣,着记时也云。*③水气上升遇冷凝聚成微小的水珠,成团地在空中飘浮:行云流水。云蒸霞蔚。*④指中国“云南省”:云腿(云南省出产的火腿)。云烟(云南省出产的香烟)。
Hán Việt reading: vân
Grammar: Danh từ đơn giản, dễ hiểu. Dùng trong nhiều thành ngữ liên quan đến thiên nhiên.
Example: 天上的云很白。
Example pinyin: tiān shàng de yún hěn bái 。
Tiếng Việt: Những đám mây trên trời rất trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cloud.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人云亦云。子曰诗云。云云(如此,这样;引用文句或谈话时,表示结束或有所省略)
云谁之思?岁云暮矣,着记时也云
行云流水。云蒸霞蔚
云腿(云南省出产的火腿)。云烟(云南省出产的香烟)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!