Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏负

Pinyin: kuī fù

Meanings: To be at a disadvantage, suffer losses; can also mean debt., Thiệt thòi, chịu thua thiệt; cũng có thể mang ý nghĩa nợ nần., ①对不住人;使吃亏。[例]我们没有亏负你的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 丂, 贝, 𠂊

Chinese meaning: ①对不住人;使吃亏。[例]我们没有亏负你的地方。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong mối quan hệ cá nhân hoặc tài chính.

Example: 我不会亏负你的。

Example pinyin: wǒ bú huì kuī fù nǐ de 。

Tiếng Việt: Tôi sẽ không để bạn chịu thiệt thòi.

亏负
kuī fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiệt thòi, chịu thua thiệt; cũng có thể mang ý nghĩa nợ nần.

To be at a disadvantage, suffer losses; can also mean debt.

对不住人;使吃亏。我们没有亏负你的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亏负 (kuī fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung