Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏空

Pinyin: kuī kōng

Meanings: To be in deficit, lack financial resources or assets., Thiếu hụt, không đủ tài chính hoặc nguồn lực., ①入不敷出因而欠人财物。*②所欠的财物。[例]巨额亏空。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丂, 工, 穴

Chinese meaning: ①入不敷出因而欠人财物。*②所欠的财物。[例]巨额亏空。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.

Example: 政府的财政出现了亏空。

Example pinyin: zhèng fǔ de cái zhèng chū xiàn le kuī kōng 。

Tiếng Việt: Ngân sách của chính phủ đang thiếu hụt.

亏空
kuī kōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu hụt, không đủ tài chính hoặc nguồn lực.

To be in deficit, lack financial resources or assets.

入不敷出因而欠人财物

所欠的财物。巨额亏空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...