Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亏本
Pinyin: kuī běn
Meanings: Thua lỗ vốn liếng, mất hết vốn đầu tư., To lose capital, incur a loss on investment., ①赔本;损大于益。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 丂, 本
Chinese meaning: ①赔本;损大于益。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Example: 做生意亏本是很常见的。
Example pinyin: zuò shēng yì kuī běn shì hěn cháng jiàn de 。
Tiếng Việt: Kinh doanh thua lỗ vốn là chuyện thường gặp.

📷 Túi tiền với từ Capital và mũi tên xuống. Dòng vốn chảy ra. Mất giá tiền tệ. Giá cổ phiếu giảm. Khủng hoảng tài chính và kinh tế. Quốc tịch hóa. Rủi ro cao. Quy định tài chính
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua lỗ vốn liếng, mất hết vốn đầu tư.
Nghĩa phụ
English
To lose capital, incur a loss on investment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赔本;损大于益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
