Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏本

Pinyin: kuī běn

Meanings: To lose capital, incur a loss on investment., Thua lỗ vốn liếng, mất hết vốn đầu tư., ①赔本;损大于益。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 丂, 本

Chinese meaning: ①赔本;损大于益。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Example: 做生意亏本是很常见的。

Example pinyin: zuò shēng yì kuī běn shì hěn cháng jiàn de 。

Tiếng Việt: Kinh doanh thua lỗ vốn là chuyện thường gặp.

亏本
kuī běn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thua lỗ vốn liếng, mất hết vốn đầu tư.

To lose capital, incur a loss on investment.

赔本;损大于益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亏本 (kuī běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung