Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亏折
Pinyin: kuī zhé
Meanings: Thua lỗ, mất mát tài sản., To suffer losses, lose property., ①损失本钱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丂, 扌, 斤
Chinese meaning: ①损失本钱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với số lượng hoặc loại tài sản bị mất.
Example: 公司去年亏折了很多钱。
Example pinyin: gōng sī qù nián kuī zhé le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Công ty năm ngoái đã bị thua lỗ rất nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua lỗ, mất mát tài sản.
Nghĩa phụ
English
To suffer losses, lose property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损失本钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!