Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏得

Pinyin: kuī de

Meanings: Thanks to, fortunately (expressing luck or blessing)., Nhờ có, may mà (diễn tả sự may mắn hoặc phước lành)., ①幸亏;多亏。[例]亏得大家帮忙,我们才按时干完这活。*②反说,表示讥讽。[例]亏得你长这么大,那么点儿事都不懂。

HSK Level: 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 丂, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①幸亏;多亏。[例]亏得大家帮忙,我们才按时干完这活。*②反说,表示讥讽。[例]亏得你长这么大,那么点儿事都不懂。

Grammar: Giới từ hoặc trạng từ, thường theo sau bởi một mệnh đề bổ nghĩa.

Example: 亏得你提醒,我才没迟到。

Example pinyin: kuī dé nǐ tí xǐng , wǒ cái méi chí dào 。

Tiếng Việt: May mà bạn nhắc nhở, tôi mới không bị muộn.

亏得
kuī de
4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhờ có, may mà (diễn tả sự may mắn hoặc phước lành).

Thanks to, fortunately (expressing luck or blessing).

幸亏;多亏。亏得大家帮忙,我们才按时干完这活

反说,表示讥讽。亏得你长这么大,那么点儿事都不懂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亏得 (kuī de) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung